Giao dịch ký quỹ là một khái niệm mà nhiều người quan tâm khi nói đến chứng khoán. Đặc biệt, khi nói về ký quỹ trong lĩnh vực chứng khoán, có nhiều người còn băn khoăn về ý nghĩa và cách thức hoạt động của nó. Để giải đáp thắc mắc này, hãy tìm hiểu thêm thông tin chi tiết trong bài viết Mẹo chứng khoán chia sẻ dưới đây.
Đôi nét về giao dịch ký quỹ chứng khoán
Giao dịch ký quỹ chứng khoán là gì?
Khái niệm tổng quát
Giao dịch ký quỹ trong lĩnh vực chứng khoán đặc biệt được áp dụng trong chứng khoán phái sinh và giao dịch chứng khoán. Trong lĩnh vực chứng khoán phái sinh, khái niệm này đề cập đến việc nhà đầu tư gửi một khoản tiền hoặc chứng khoán đến Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam (VSD), nhằm đảm bảo thanh toán cho các giao dịch chứng khoán phái sinh. Theo quy định hiện hành, tỷ lệ ký quỹ bằng tiền không được thấp hơn 80% giá trị tài sản ký quỹ.
Theo quy định nhà nước
Trong giao dịch chứng khoán thông thường, theo Thông tư 120/2020/TT-BTC, ký quỹ là việc mua chứng khoán bằng cách sử dụng tiền vay từ công ty chứng khoán. Chứng khoán từ giao dịch này và các chứng khoán khác từ tài khoản ký quỹ của nhà đầu tư sẽ được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho khoản vay.
Trong con mắt nhà đầu tư
Giao dịch ký quỹ, hay Margin trading, thực chất là một hình thức đầu tư chứng khoán với sự hỗ trợ đòn bẩy, giúp nhà đầu tư mua nhiều chứng khoán hơn. Với ví dụ cụ thể, khi có 50 triệu đồng trong tài khoản và tỷ lệ ký quỹ là 50%, nhà đầu tư có khả năng mua chứng khoán trị giá lên đến 100 triệu đồng. Trong trường hợp này, 50 triệu đồng là vốn sở hữu và 50 triệu đồng là vốn được vay, cả hai số liệu này sẽ được sử dụng làm tài sản thế chấp và nhà đầu tư có trách nhiệm trả lãi vay trên số tiền vay 50 triệu đồng.
Đặc điểm của giao dịch ký quỹ
Ký quỹ trong chứng khoán có những đặc điểm quan trọng cần được hiểu rõ:
Hạn chế về khoản vay ban đầu (IM):
Số tiền có thể vay ký quỹ thường bị giới hạn bởi tỉ lệ ký quỹ ban đầu (IM). IM là giá trị tối thiểu của tài sản được đặt làm thế chấp so với tổng giá trị giao dịch chứng khoán mà nhà đầu tư đặt mua.
Tổng tài sản và thế chấp:
Tổng tài sản bao gồm giá trị của tiền mặt và cổ phiếu được sử dụng làm thế chấp trong tài khoản ký quỹ. Tài sản này cần có sẵn và phải được phong tỏa tại một tổ chức tín dụng.
Chi phí và lãi suất:
Mỗi công ty chứng khoán sẽ áp đặt các mức chi phí và lãi suất khác nhau cho khoản tiền vay theo hình thức ký quỹ. Do đó, nhà đầu tư cần tính toán kỹ lưỡng các khoản phí và lãi suất để đảm bảo tính hiệu quả của giao dịch.
Gọi thêm tiền và an toàn tài khoản:
Nếu giá cổ phiếu giảm, dẫn đến giảm giá trị tài sản trong tài khoản ký quỹ xuống dưới mức tỉ lệ ký quỹ quy định, công ty chứng khoán sẽ yêu cầu nhà đầu tư nộp thêm tiền để đảm bảo an toàn. Nếu không có sự nộp thêm, công ty có thể buộc phải xử lý bằng cách bán chứng khoán trong tài khoản của khách hàng.
Chứng khoán được ký quỹ:
Chứng khoán được ký quỹ là cổ phiếu đã niêm yết trên sàn chứng khoán, được đăng ký giao dịch và có phép từ Sở Giao dịch Chứng khoán. Chúng cũng phải tuân thủ các điều kiện về thời gian niêm yết, quy mô vốn, thanh khoản, biến động giá, và tính minh bạch thông tin.
Để biết mã chứng khoán nào được phép giao dịch ký quỹ, nhà đầu tư cần tham khảo danh sách mà Sở Giao dịch Chứng khoán công bố trên trang web của họ.
Ký quỹ dành cho nhà đầu tư nào?
Trên thị trường ngày nay, ký quỹ là một xu hướng phổ biến, và hầu hết các công ty chứng khoán đều cung cấp dịch vụ này.
Tận dụng khéo léo đòn bẩy từ giao dịch ký quỹ sẽ giúp nâng cao hiệu quả đầu tư của bạn. Tuy nhiên, công cụ này chỉ phù hợp với những nhà đầu tư đã có kinh nghiệm trên thị trường, có tâm lý vững vàng, cùng kỹ năng quản trị rủi ro và quản lý danh mục đầu tư tốt.
Ưu thế cho nhà đầu tư
Hình thức ký quỹ mang lại nhiều ưu điểm. Điển hình, nhà đầu tư có thể sở hữu nhiều cổ phiếu hơn với số vốn ban đầu ít hơn. Tuy nhiên, nó cũng kèm theo rủi ro. Ví dụ, việc thế chấp chứng khoán đã mua và trả lãi vay. Nếu chọn cổ phiếu đầu tư không đúng, bạn có thể phải đối mặt với thiệt hại lớn hơn.
Phương pháp giảm thiểu rủi ro
Để giảm thiểu rủi ro, nhà đầu tư cần tập trung vào các vấn đề sau:
- Nắm rõ quy định, cơ chế hoạt động của giao dịch ký quỹ. Đồng thời tìm hiểu và phân tích kỹ về các cổ phiếu được lựa chọn.
- Xây dựng kế hoạch và chiến thuật giao dịch rõ ràng trước khi thực hiện đặt lệnh.
- Áp dụng giải ngân từng phần, tránh sử dụng tỉ lệ ký quỹ tối đa “full-margin”. Phương pháp này áp dụng đối với các cổ phiếu chưa chắc đã tăng giá.
Việc hiểu biết và quản lý rủi ro là yếu tố quan trọng khi tham gia ký quỹ. Chỉ có khi cẩn trọng, nhà đầu tư mới có thể hưởng lợi từ hình thức đầu tư này.
Làm thế nào để chuyển tiền vào tài khoản Margin?
Để chuyển tiền vào tài khoản Margin (đối với tài khoản MB), quý khách có thể thực hiện theo các phương thức sau:
Chuyển Tiền Từ Tài Khoản Ngân Hàng:
- Quý khách đăng nhập vào ứng dụng ngân hàng trực tuyến.
- Tại Menu Chuyển Tiền, chọn Ngân hàng nhận là Ngân hàng MB.
- Nhập số Tài khoản là MBS + số tiểu khoản (Ví dụ: MBS2913651).
- Nhập số tiền cần chuyển.
- Nhập mã OTP để xác thực giao dịch.
- Kết thúc giao dịch.
Tiền sẽ được ghi nhận ngay vào tài khoản Margin của quý khách tại MBS.
Chuyển Tiền Từ Tài Khoản Chứng Khoán Đuôi 1 Sang Tài Khoản Margin:
- Quý khách đăng nhập vào ứng dụng MBS Mobile.
- Chọn Menu/Giao dịch tiền/Chuyển tiền/Chuyển tiền nội bộ.
- Tài khoản chuyển sẽ là tiểu khoản 1, và tài khoản nhận là tiểu khoản 8.
- Nhập số tiền cần chuyển và nội dung chuyển tiền (nếu có).
- Kiểm tra lại thông tin chuyển và chọn Tiếp tục.
- Nhập mã PIN 6 số của mình.
- Lấy mã Smart OTP và nhập mã OTP.
- Xác nhận để hoàn thành yêu cầu chuyển tiền.
Quý khách vui lòng lưu ý rằng đối với việc sử dụng dịch vụ Margin, cần thực hiện các bước này một cách cẩn thận và theo đúng hướng dẫn của MBS để đảm bảo an toàn và chính xác trong giao dịch.
Giao dịch trên tài khoản Margin cần lưu ý gì?
Để giảm thiểu rủi ro trong giao dịch ký quỹ, nhà đầu tư cần hiểu rõ về các quy định và cơ chế hoạt động của giao dịch này. Ngoài ra, việc tìm hiểu và phân tích kỹ lưỡng về các cổ phiếu được chọn là quan trọng.
Nhà đầu tư cần thiết lập kế hoạch giao dịch và chiến thuật rõ ràng, và tuân thủ kế hoạch đã đặt ra. Hạn chế việc sử dụng tỉ lệ ký quỹ tối đa cho các cổ phiếu chưa có đà tăng cũng là một biện pháp để giảm rủi ro.
Ngoài ra, cần tiếp cận mọi giao dịch với sự cẩn trọng và đãi ngộ kịp thời khi rủi ro xảy ra. Điều này giúp nhà đầu tư duy trì sự kiểm soát và đối mặt với các biến động thị trường một cách linh hoạt.
Các thuật ngữ cần biết trong giao dịch ký quỹ
Tài Khoản Ký Quỹ:
- Tài khoản ký quỹ là tài khoản được sử dụng để thực hiện giao dịch chứng khoán. Để tiến hành giao dịch, nhà đầu tư cần có tài khoản ký quỹ tại một thành viên bù trừ, tức là một tổ chức có trách nhiệm bù trừ và thanh toán các giao dịch chứng khoán.
Thành Viên Bù Trừ:
- Thành viên bù trừ là tổ chức có trách nhiệm thực hiện bù trừ và thanh toán các giao dịch chứng khoán trong quá trình giao dịch.
Mức Ký Quỹ:
- Mức ký quỹ là tỷ lệ phần trăm tối đa mà nhà đầu tư được phép vay tiền ký quỹ để mua thêm chứng khoán.
Tiền Ký Quỹ:
- Tiền ký quỹ là số vốn mà nhà giao dịch cần cung cấp để mở một vị thế mới. Đây không phải là chi phí giao dịch mà là số vốn tạm thời bị đóng băng trong thời gian mở lệnh, và khi lệnh đóng lại, tiền này sẽ được trả về tài khoản.
Những thuật ngữ này liên quan chặt chẽ đến quá trình giao dịch chứng khoán và giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cơ chế và yếu tố quan trọng trong giao dịch ký quỹ.
Điều kiện thực hiện giao dịch ký quỹ chứng khoán
Quy định về người thực hiện
- Trước khi thực hiện ký quỹ, nhà đầu tư phải ký hợp đồng giao dịch ký quỹ với công ty chứng khoán được phép cung cấp dịch vụ vay tiền mua chứng khoán theo quy định pháp luật. Hợp đồng này cũng là văn bản đồng thời cho các khoản vay trên tài khoản giao dịch ký quỹ và phải bao gồm các điều khoản như tài sản bảo đảm, thời hạn bổ sung ký quỹ, xử lý tài sản bảo đảm khi nhà đầu tư không bổ sung ký quỹ, phương thức giải quyết tranh chấp, nêu rõ rủi ro và chi phí có thể phát sinh.
- Nhà đầu tư nước ngoài không được phép thực hiện giao dịch ký quỹ.
- Mỗi nhà đầu tư chỉ được mở một tài khoản giao dịch ký quỹ tại mỗi công ty chứng khoán. Nơi họ mở tài khoản giao dịch chứng khoán. Tài khoản ký quỹ có thể là tài khoản riêng, được quản lý độc lập. Hoặc được hạch toán dưới dạng tiểu khoản của tài khoản giao dịch chứng khoán hiện có.
- Công ty chứng khoán cần phải hạch toán tài khoản giao dịch ký quỹ. Và tách biệt với tài khoản giao dịch chứng khoán thông thường của từng nhà đầu tư. Phải tách biệt giữa các nhà đầu tư.
Quy định về trách nhiệm
- Nhà đầu tư có trách nhiệm duy trì tỷ lệ ký quỹ ban đầu, quỹ duy trì theo thỏa thuận. Khi tỷ lệ ký quỹ giảm xuống dưới duy trì, công ty sẽ gửi lệnh gọi ký quỹ bổ sung.
- Chứng khoán không tính vào tài sản bảo đảm khi xác định tỷ lệ ký quỹ ban đầu và quỹ duy trì.
- Trong trường hợp nhà đầu tư không thực hiện ký quỹ bổ sung. Công ty có quyền bán chứng khoán như tài sản bảo đảm theo hợp đồng mở tài khoản giao dịch. Trước khi thực hiện bán, công ty cần phải công bố thông tin theo quy định. Đồng thời thông báo kết quả giao dịch bán chứng khoán làm tài sản bảo đảm cho nhà đầu tư.
- Nếu công ty chứng khoán không đáp ứng được điều kiện cung cấp dịch vụ vay tiền mua chứng khoán. Họ phải ngừng việc ký mới, gia hạn hợp đồng mở tài khoản giao dịch. Đồng thời ngừng cho vay vốn thực hiện giao dịch ký quỹ. Sau đó báo cáo cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước trong 48 giờ.
Can thiệp từ Nhà Nước
- Ủy ban Chứng khoán Nhà nước sẽ ban hành quy chế. Nội dung hướng dẫn hoạt động giao dịch ký quỹ tại các công ty chứng khoán.
- Trong các tình huống cần thiết nhằm bảo đảm sự ổn định của thị trường. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước có quyền yêu cầu tạm ngừng giao dịch tại các công ty chứng khoán.
Kết luận
Qua chia sẻ từ meochungkhoan.com, mong rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về khái niệm ký quỹ. Cũng như những khía cạnh liên quan đến việc áp dụng ký quỹ trong đầu tư chứng khoán. Hệ thống thanh toán và chuyển tiền từ các ngân hàng cũng đóng một vai trò quan trọng. Nó giúp làm cho quá trình đầu tư trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn.